Có 2 kết quả:
反潛 fǎn qián ㄈㄢˇ ㄑㄧㄢˊ • 反潜 fǎn qián ㄈㄢˇ ㄑㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-submarine
(2) antisubmarine
(2) antisubmarine
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) anti-submarine
(2) antisubmarine
(2) antisubmarine
Bình luận 0